Có 2 kết quả:

黃牛 huáng niú ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ黄牛 huáng niú ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ox
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise

Bình luận 0