Có 2 kết quả:
黃牛 huáng niú ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ • 黄牛 huáng niú ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ox
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ox
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise
(2) cattle
(3) scalper of tickets etc
(4) to fail to show up
(5) to break a promise
Bình luận 0